Có 2 kết quả:

担架兵 dān jià bīng ㄉㄢ ㄐㄧㄚˋ ㄅㄧㄥ擔架兵 dān jià bīng ㄉㄢ ㄐㄧㄚˋ ㄅㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stretcher bearer (military)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

stretcher bearer (military)

Bình luận 0